TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 104CM 10 HỘC KÉO CÓ MẶT VÁN GỖ

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 104CM 10 HỘC KÉO CÓ MẶT VÁN GỖ

LƯU Ý: Vách lưới là option bán rời.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

113.5 cm W x  56 cm D x 96.8 cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

97.4 kg 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

104cm W x 46 cm D x 107cm H  

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

88.2  kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

450 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 10. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 

3. KHÁC / OTHERS 

Mặt bàn 
Top wood 

Mặt bàn/ Top wood: 01.  

Độ dày/ Thickness: 25.4 mm. 

Khóa 
Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

 

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Facebook Gọi điện Gửi tin nhắn Zalo Zalo Liên hệ