TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 132CM 10 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 132CM 10 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 132CM 10 HỘC KÉO

* Một trong những loại tủ đựng dụng cụ chuyên dụng, đang được ưa chuộng nhất hiện nay chính là sản phẩm tủ dụng cụ đồ nghề 10 hộc kéo CSPS 132cm.

* Ưu điểm nổi bật của tủ dụng cụ đồ nghề 10 hộc kéo CSPS

Tủ dụng cụ đồ nghề  132cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

 

  • 10 HỘC KÉO
  • TẢI TRỌNG 450 KG 

  • BẢO HÀNH 02 NĂM 
  • TIÊU CHUẨN MỸ 

  • DI CHUYỂN LINH HOẠT 

Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 10 hộc kéo CSPS

Tủ dụng cụ 132cm - 10 hộc kéo có thông số như sau

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

142cm W x 56cm D x 86cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

105 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

132cm W x 46cm D x 96cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

95 kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

450 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 10 drawers. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 

Tải trọng / Capacity: 34 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

3. KHÁC / OTHERS 

Mặt bàn 

Top wood 

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. 

Độ dày/ Thickness: 2.5cm. 

Khóa 
Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Color : đen / glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Facebook Gọi điện Gửi tin nhắn Zalo Zalo Liên hệ