TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 76CM 5 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 76CM 5 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 76CM 5 HỘC KÉO

LƯU Ý: Vách lưới là option bán rời, GIÁ TỦ THÊM VÁCH LÀ : 7TR250

Ưu điểm nổi bật của tủ dụng cụ đồ nghề 05 hộc kéo

Tủ dụng cụ CSPS 76 cm – 05 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật.

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. 
  • Phù hợp với mọi người thợ với bàn nguội có thể tùy chỉnh chiều cao. 
  • Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. 

Tủ đồ nghề CSPS 76 cm – 05 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

  • 05 HỘC KÉO                 
  • TẢI TRỌNG 315 KG                      
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                              
  • TIÊU CHUẨN MỸ                     
  • THAY ĐỔI CHIỀU CAO LÀM VIỆC 

Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 05 hộc kéo

Tủ dụng cụ đồ nghề 76cm 05 hộc kéo có thông số như sau

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

81 cm W x 56 cm D x 81 cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

78.3 kg 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

76.5 cm W x 46 cm D x 92 cm H – 125 cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

74.6  kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

315 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 05. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 

3. KHÁC / OTHERS 

Mặt bàn 
Top wood 

Mặt bàn/ Top wood: 01.  

Độ dày/ Thickness: 25.4 mm. 

Khóa 
Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durabili

 

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Facebook Gọi điện Gửi tin nhắn Zalo Zalo Liên hệ