TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 79CM 1 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 79CM 1 HỘC KÉO

Tủ dụng cụ di động CSPS 79cm - 1 hộc kéo giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc .

Kích thước tủ: Ngang 79cm x Dọc 44cm x Cao 88cm

  • 01 HỘC KÉO & KHAY CHỨA   
  • TẢI TRỌNG 135 KG 

  • BẢO HÀNH 02 NĂM 
  • TIÊU CHUẨN MỸ 

  • DI CHUYỂN LINH HOẠT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

89cm W x 55cm D x 36cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

34 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

79cm W x 44cm D x 88cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

24 kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

135 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 01. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Khay chứa 
Trays 

Khay nắp: Số lượng: 01.  

Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 45 kg. 

Khay hông: Số lượng: 01. Tải trọng: 18 kg. 

Bàn hông 
Side table 

Số lượng / Quantity: 01. 
Tải trọng / Capacity: 27 kg. 

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa nắp / Lid lock: 01. 
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen / glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Thép / Steel 

0.8 - 1.5 mm. 

Bánh xe 
Wheels 

04 bánh xoay (có khóa). 
04 swivel casters (with brakes). 

Gas lift / Xy lanh trợ lực 

02 gas lifts. 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Facebook Gọi điện Gửi tin nhắn Zalo Zalo Liên hệ