THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói/Package dimension
|
100cm W x 54cm D x 55cm H.
|
Khối lượng đóng gói/Gross weight
|
48 kg.
|
Kích thước sử dụng/Assembled dimension
|
91cm W x 44cm D x 99cm H.
|
Khối lượng sử dụng/Net weight
|
41 kg.
|
Bảo hành/Warranty
|
02 năm/02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng/Overall capacity
|
180 kg.
|
Hộc kéo/Drawers
|
Số lượng / Quantity: 03.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
|
Khay chứa/Trays
|
Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 112 kg.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Mặt bàn
Top wood
|
Mặt bàn/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 18mm.
|
Khóa
Locks
|
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Color: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
- 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
- ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
- ASTM D3363 (mod.): hardness test.
- ASTM D2794: impact test.
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
- ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
- ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
- ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|