THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
VNUQ071XDBC1/VNUQO71XDBB1
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
82 cm W x 53 cm D x 21 cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
19 kg.
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
71cm W x 43cm D x 76cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
16 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 year.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
135 kg.
|
Ngăn
Trays
|
Số lượng/Quantity: 03.
Chiều cao/Height: 8 cm.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Bánh xe
Wheels
|
04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu/Color: Đỏ & đen/ Red & black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
|
Chức năng
Function
|
|