THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
Tủ/ Door base cabinet: 66.5cm W x 46.2cm D x 82.7cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Ván mặt bàn/ Woodtop: 185cm W x 43cm D x 3.5cm H. Số lượng/Quantity: 01.
Vách lưới/ Pegboards: 151cm W x 72cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
Tủ/Door base cabinet/per : 31.8 kg/tủ.
01 Ván mặt bàn/ Wood top: 14 kg.
Vách lưới/ Pegboards: 10.2 kg. |
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
Tủ /Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 76.2cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Ván mặt bàn/ Woodtop: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
Vách lưới/ Pegboards: 181cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
Tủ /Door base cabinet: 30 kg.
01 Ván mặt bàn/ Wood top: 13 kg.
Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg. |
Bảo hành
Warranty
|
04 năm.
04 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
Tủ /Two Door base cabinet/per : 272 kg/tủ.
Ván mặt bàn/ Wood top: 136 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
|
Ngăn tủ
Compartments
|
Số lượng/quantity: 02.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / vách ngăn.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Khóa
Locks
|
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ / Locker lock: 02.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen, đỏ / black, red.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
04 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (without brakes) & 04 swivel casters (with brakes).
|
Ván mặt bàn / Wood top
|
Số lượng/ Quantity: 01.
Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.
Khối lượng/Weight: 13 kg.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
|
Chức năng
Function
|
|