THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
113.5 cm W x 56 cm D x 96.8 cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
97.4 kg
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
104cm W x 46 cm D x 107cm H
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
88.2 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
450 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Mặt bàn
Top wood
|
Mặt bàn/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
|
Khóa
Locks
|
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
|
Chức năng
Function
|
|